Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tang bồng


Cg. Tang bồng hồ thỉ. Nói chí làm trai (cũ): Chí tang bồng. Tang bồng hồ thỉ. Nh. Tang bồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.